Người Việt thường tự hào về tinh thần cộng đồng – “lá lành đùm lá rách”, “một con ngựa đau cả tàu bỏ cỏ”. Trong mắt nhiều người nước ngoài, đó là một nét văn hóa đẹp: sự gắn kết, tình làng nghĩa xóm, sự chia sẻ trong khó khăn. Nhưng khi bước vào môi trường công sở hiện đại – nơi cạnh tranh, áp lực và lợi ích đan xen – tinh thần cộng đồng này nhiều khi biến dạng, trở thành bè phái.
Tôi từng làm việc với nhiều công ty Việt Nam, từ start-up nhỏ vài chục người cho đến tập đoàn vài nghìn nhân sự. Điểm chung mà tôi nhận thấy: ở quy mô nhỏ, mọi người thường rất đoàn kết. Lúc ấy, ai cũng vì mục tiêu chung, không phân biệt “ai theo phe nào”, “ai thân với sếp nào”. Nhưng khi tổ chức bắt đầu mở rộng, đặc biệt vượt qua con số 40–50 nhân viên, sự gắn kết tập thể dần bị thay thế bằng nhóm lợi ích.
Một trong những case study tôi nhớ nhất là tại một công ty khởi nghiệp công nghệ Việt Nam. Những ngày đầu, đội ngũ chưa đến 20 người, họ làm việc miệt mài đến khuya, ai cũng hăng hái, coi công ty như ngôi nhà thứ hai. Sếp có thể ngồi lập trình cùng nhân viên, thậm chí trực tiếp hỗ trợ trả lời khách hàng. Mọi người không so đo chức danh, không ngại chia sẻ kiến thức, thẳng thắn tranh luận để cùng đưa sản phẩm ra thị trường.
Nhưng khi công ty phát triển đến hơn 50 nhân sự, không khí bắt đầu đổi khác. Ban lãnh đạo bổ sung thêm vài quản lý trung cấp. Mỗi quản lý lại có “đệ tử” thân tín, và thế là xuất hiện “phe sếp A – phe sếp B”. Thay vì hợp tác, nhiều người bắt đầu để ý ai thuộc nhóm nào, phát biểu trong cuộc họp cũng dè dặt, sợ “mất lòng phe kia”. Những dự án quan trọng bị kéo dài vì nội bộ thiếu niềm tin, quyết định bị trì hoãn. Nặng nề hơn, một số nhân sự giỏi – vốn muốn tập trung vào công việc chuyên môn – cảm thấy mệt mỏi, rồi âm thầm rời bỏ công ty.
Câu chuyện đó khiến tôi nhận ra: văn hóa cộng đồng của người Việt có hai mặt. Khi cần cùng nhau vượt khó, nó phát huy sức mạnh to lớn. Nhưng khi tổ chức đạt đến một ngưỡng nhất định, cộng đồng dễ phân rã thành các nhóm nhỏ, nơi quan hệ cá nhân, “thân – sơ”, “người nhà – người ngoài” trở thành thước đo quan trọng hơn năng lực. Và một khi bè phái hình thành, công bằng, minh bạch và hiệu quả đều bị đe dọa.
Trong môi trường toàn cầu, đây là một điểm yếu chí mạng. Ở các công ty đa quốc gia, người ta có thể bất đồng quan điểm dữ dội, nhưng tranh luận vẫn dựa trên lý lẽ và số liệu, không phải dựa trên “tôi thuộc phe ai”. Khi ra quyết định, mọi thứ quy về mục tiêu chung và lợi ích công ty. Nhưng trong nhiều doanh nghiệp Việt, sự bè phái khiến quyết định bị bóp méo bởi cảm tính, quyền lực cá nhân, thậm chí cả tin đồn hành lang.
Sự khác biệt ở đây không chỉ là văn hóa công sở, mà là tư duy về cộng đồng. Người Việt coi cộng đồng như một vòng tròn khép kín, nơi “ai trong nhóm thì được bảo vệ, ai ngoài nhóm thì phải cảnh giác”. Trong khi đó, nhiều nền văn hóa phương Tây hay Nhật Bản lại hướng cộng đồng về một “sứ mệnh chung”, chứ không phải về “ai thuộc về phe nào”.
Nếu người Việt muốn vươn ra thế giới, câu hỏi không phải là “chúng ta có đoàn kết hay không”, mà là: chúng ta đoàn kết vì điều gì? Đoàn kết vì công việc, hay đoàn kết để chống lại một nhóm khác? Đoàn kết để tạo giá trị, hay đoàn kết để bảo vệ lợi ích riêng?
Chừng nào câu hỏi này chưa được trả lời một cách rõ ràng và thành thật, tinh thần cộng đồng sẽ mãi chỉ là một khẩu hiệu đẹp, dễ biến thành bè phái trong môi trường cạnh tranh.


